DDC
| 709.495 |
Nhan đề
| Mỹ thuật Hy Lạp và La Mã : Quy pháp tạo hình và phong cách / Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương biên soạn và dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Mỹ thuật,1996. |
Mô tả vật lý
| 512tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về lịch sử mỹ thuật, kiến trúc, nghệ thuật tạo hình, hội hoạ, nghệ thuật đồ hoạ và khảm của Hy Lạp. Trình bày về lịch sử mỹ thuật, kiến trúc dân chính và tôn giáo... |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật-Lịch sử mĩ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Mĩ thuật-Hy Lạp-La Mã |
Từ khóa tự do
| La Mã |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Lịch sử mĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Hy Lạp |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thiếu Hương |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Ngọc Trảng |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201027018 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1865 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 31A1BE6C-E3FC-4AE4-9743-7CDB2BDE63D3 |
---|
005 | 201911011547 |
---|
008 | 181003s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191101154734|bthuongpt|c20190812112935|dcdsptu1|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a709.495|bM600TH |
---|
245 | 00|aMỹ thuật Hy Lạp và La Mã : |bQuy pháp tạo hình và phong cách / |cHuỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương biên soạn và dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bMỹ thuật,|c1996. |
---|
300 | |a512tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về lịch sử mỹ thuật, kiến trúc, nghệ thuật tạo hình, hội hoạ, nghệ thuật đồ hoạ và khảm của Hy Lạp. Trình bày về lịch sử mỹ thuật, kiến trúc dân chính và tôn giáo... |
---|
650 | 17|aNghệ thuật|xLịch sử mĩ thuật |
---|
650 | 17|aMĩ thuật|xHy Lạp|xLa Mã |
---|
653 | 0|aLa Mã |
---|
653 | 0|aMĩ thuật |
---|
653 | 0|aLịch sử mĩ thuật |
---|
653 | 0|aHy Lạp |
---|
700 | 0|aPhạm, Thiếu Hương |
---|
700 | 0|aHuỳnh, Ngọc Trảng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201027018 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/1865thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027018
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
709.495 M600TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|