DDC
| 759 |
Tác giả CN
| Beckett, Soeur Wendy. |
Nhan đề
| Lịch sử hội họa / Soeur Wendy Beckett; Lê Thanh Lộc dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoá thông tin,1996. |
Mô tả vật lý
| 400 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về hội họa trước Giôtt, nền hội họa Gôtích thời phục hưng ở Ý. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội họa-Lịch sử hội họa |
Từ khóa tự do
| Lịch sử hội họa |
Từ khóa tự do
| Hội họa |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thanh Lộc |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201028023-32 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1866 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 65043CA5-08C2-4C79-969C-F17A7E68E36D |
---|
005 | 201910311019 |
---|
008 | 181003s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 VNĐ |
---|
039 | |a20191031101919|bthuongpt|c20191031101906|dthuongpt|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a759|bB3968S |
---|
100 | 1|aBeckett, Soeur Wendy. |
---|
245 | 10|aLịch sử hội họa /|cSoeur Wendy Beckett; Lê Thanh Lộc dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1996. |
---|
300 | |a400 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về hội họa trước Giôtt, nền hội họa Gôtích thời phục hưng ở Ý. |
---|
650 | 17|aHội họa|xLịch sử hội họa |
---|
653 | 0|aLịch sử hội họa |
---|
653 | 0|aHội họa |
---|
700 | 0|aLê, Thanh Lộc|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201028023-32 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/1866thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028023
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759 B3968S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201028024
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759 B3968S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201028025
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759 B3968S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201028026
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759 B3968S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201028027
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759 B3968S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201028028
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759 B3968S
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201028029
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759 B3968S
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201028030
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759 B3968S
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201028031
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759 B3968S
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201028032
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759 B3968S
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào