- Sách tham khảo
- 709 H9451S
Những trào lưu lớn của nghệ thuật tạo hình hiện đại /
DDC
| 709 |
Tác giả CN
| Hunter. Sam |
Nhan đề
| Những trào lưu lớn của nghệ thuật tạo hình hiện đại / Sam Hunter; Lê Năng An dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin,1998 |
Mô tả vật lý
| 308tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu quân điểm về sự ra đời, phát triển của nghệ thuật tạo hình hiện đại.Trình bày chân dung, tác phẩm của các nhà sáng lập ra nền hội hoạ. Ce'zanne, Gauguin, Van Gogh, những nhà điêu khắc lớn... |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội hoạ |
Thuật ngữ chủ đề
| Điêu khắc |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật tạo hình |
Tác giả(bs) CN
| Lê Năng An |
Tác giả(bs) CN
| Sam Hunter |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(20): 201034151-70 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1867 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F9E1C018-A52D-45CA-BEF5-3717D0A9BDD0 |
---|
005 | 202002241006 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 VNĐ |
---|
039 | |a20200224100620|bhaintt|c20190801091841|dcdsptu4|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a709|bH9451S |
---|
100 | |aHunter. Sam |
---|
245 | |aNhững trào lưu lớn của nghệ thuật tạo hình hiện đại / |cSam Hunter; Lê Năng An dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c1998 |
---|
300 | |a308tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu quân điểm về sự ra đời, phát triển của nghệ thuật tạo hình hiện đại.Trình bày chân dung, tác phẩm của các nhà sáng lập ra nền hội hoạ. Ce'zanne, Gauguin, Van Gogh, những nhà điêu khắc lớn... |
---|
650 | |aNghệ thuật |
---|
650 | |aHội hoạ |
---|
650 | |aĐiêu khắc |
---|
650 | |aNghệ thuật tạo hình |
---|
700 | |aLê Năng An |
---|
700 | |aSam Hunter |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(20): 201034151-70 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/1867thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201034151
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
709 H9451S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201034152
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
709 H9451S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201034153
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
709 H9451S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201034154
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
709 H9451S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201034155
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
709 H9451S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201034156
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
709 H9451S
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201034157
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
709 H9451S
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201034158
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
709 H9451S
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201034159
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
709 H9451S
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201034160
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
709 H9451S
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|