DDC
| 181.112 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hiến Lê |
Nhan đề
| Khổng Tử / Nguyễn Hiến Lê |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá,1996 |
Mô tả vật lý
| 236tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về lịch sử Trung quốc, đời sống con người, môn sinh, tư tưởng chính trị, chính sách trị dân, đạo làm người của khổng tử. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôn giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết gia |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(4): 201001529-32 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1891 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B389F377-530D-4544-BD1F-8A699424E7D7 |
---|
005 | 202105141025 |
---|
008 | 181003s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000 VNĐ |
---|
039 | |a20210514102552|bhoanlth|c20190711141414|dhoanlth|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a181.112|bNG527L |
---|
100 | |aNguyễn, Hiến Lê |
---|
245 | |aKhổng Tử / |cNguyễn Hiến Lê |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá,|c1996 |
---|
300 | |a236tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày về lịch sử Trung quốc, đời sống con người, môn sinh, tư tưởng chính trị, chính sách trị dân, đạo làm người của khổng tử. |
---|
650 | |aTôn giáo |
---|
650 | |aTriết học |
---|
650 | |aTriết gia |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201001529-32 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/khongtuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201001529
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
181.112 NG527L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201001530
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
181.112 NG527L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201001531
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
181.112 NG527L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201001532
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
181.112 NG527L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|