DDC
| 004.03 |
Tác giả CN
| Phùng, Quang Nhượng |
Nhan đề
| Từ điển thuật ngữ tin học Anh-Việt : Dictionary of English Viet namese infomatics / Phùng Quang Nhượng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 616tr. ; 21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuật ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh Việt |
Môn học
| Công nghệ thông tin |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201000236 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1892 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 29BEC22A-84B5-4ABE-9452-9A81F9E1D558 |
---|
005 | 202203171141 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000 VNĐ |
---|
039 | |a20220317114113|bhoanlth|c20191211134232|dcdsptu4|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004.03|bPH556NH |
---|
100 | |aPhùng, Quang Nhượng |
---|
245 | |aTừ điển thuật ngữ tin học Anh-Việt : |bDictionary of English Viet namese infomatics / |cPhùng Quang Nhượng |
---|
250 | |aTái bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a616tr. ; |c21cm. |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |aThuật ngữ |
---|
650 | |aTừ điển |
---|
650 | |aAnh Việt |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aTin học |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201000236 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_sua/1892thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201000236
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
004.03 PH556NH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào