DDC
| 159 |
Tác giả CN
| Đức, Uy |
Nhan đề
| Tâm lí học giải trí / Đức Uy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội,1997 |
Mô tả vật lý
| 392tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu ứng dụng thành tựu tâm lý học vào đời thường... |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải trí |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201001811-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1899 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EAC935B7-D59E-4106-AC74-87F45D470D6B |
---|
005 | 201907170930 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 VNĐ |
---|
039 | |a20190717093018|bhaintt|c20190102091414|dhaintt|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a159|bĐ552U |
---|
100 | |aĐức, Uy |
---|
245 | |aTâm lí học giải trí / |cĐức Uy |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội,|c1997 |
---|
300 | |a392tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu ứng dụng thành tựu tâm lý học vào đời thường... |
---|
650 | |aTâm lí học |
---|
650 | |aTâm lí |
---|
650 | |aGiải trí |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201001811-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/tamlyhocgiaitrithumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201001811
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
159 Đ552U
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201001812
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
159 Đ552U
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào