DDC
| 841 |
Tác giả CN
| Laphôngten |
Nhan đề
| Thơ ngụ ngôn Laphôngten / Laphôngten; Nguyễn Trường Lịch tuyển chọn, giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1995 |
Mô tả vật lý
| 60tr. ; 21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học nước ngoài |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Thơ ngụ ngôn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trường Lịch |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(47): 201034792-838 |
|
000
| 00000nds a2200000 4500 |
---|
001 | 1917 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F4F81E19-BF97-4DF4-8741-F260B9DB05EE |
---|
005 | 202002251522 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200225152248|bhaintt|c20191109130142|dcdsptu4|y20181003223628|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a841|bL312 |
---|
100 | |aLaphôngten |
---|
245 | |aThơ ngụ ngôn Laphôngten / |cLaphôngten; Nguyễn Trường Lịch tuyển chọn, giới thiệu |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1995 |
---|
300 | |a60tr. ; |c21cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học nước ngoài |
---|
650 | |aVăn học Pháp |
---|
650 | |aThơ ngụ ngôn |
---|
700 | |aNguyễn Trường Lịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(47): 201034792-838 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/1917thumbimage.jpg |
---|
890 | |a47 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201034792
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
841 L312
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201034793
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
841 L312
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201034794
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
841 L312
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201034795
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
841 L312
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201034796
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
841 L312
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201034797
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
841 L312
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201034798
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
841 L312
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201034799
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
841 L312
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201034800
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
841 L312
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201034801
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
841 L312
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào