DDC
| 371.1 |
Nhan đề
| Kế hoạch và chương trình bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1998 - 2000 cho giáo viên mầm non : Ban hành theo quyết định số: 10/1998/QĐ - BGDĐT(12 -3-1998) / Knxb. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1998. |
Mô tả vật lý
| 40 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về việc xây dựng kế hoạch chương trình bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1998 - 2000 cho giáo viên mầm non. Giới thiệu chuyên đề về đổi mới nội dung, phương pháp chăm sóc - giáo dục trẻ 0 - 6 tuổi, chuẩn bị cho trẻ 5 tuổi vào trường phổ thông. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Giáo viên-Chương trình bồi dưỡng |
Từ khóa tự do
| Kế hoạch. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non. |
Từ khóa tự do
| Giáo viên. |
Từ khóa tự do
| Bồi dưỡng. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201015062 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1923 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1156168A-7A3C-42BF-A599-922FD367EAC8 |
---|
005 | 201907311320 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190731132044|bcdsptu3|c20190725223002|dthuongpt|y20181003223628|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.1|bK250H |
---|
245 | 00|aKế hoạch và chương trình bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1998 - 2000 cho giáo viên mầm non :|bBan hành theo quyết định số: 10/1998/QĐ - BGDĐT(12 -3-1998) / |cKnxb. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998. |
---|
300 | |a40 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về việc xây dựng kế hoạch chương trình bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1998 - 2000 cho giáo viên mầm non. Giới thiệu chuyên đề về đổi mới nội dung, phương pháp chăm sóc - giáo dục trẻ 0 - 6 tuổi, chuẩn bị cho trẻ 5 tuổi vào trường phổ thông. |
---|
650 | 17|aGiáo dục mầm non|xGiáo viên|xChương trình bồi dưỡng |
---|
653 | 0|aKế hoạch. |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non. |
---|
653 | 0|aGiáo viên. |
---|
653 | 0|aBồi dưỡng. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201015062 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1923thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201015062
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.1 K250H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào