DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Xôrôkina. A. L. |
Nhan đề
| Dạy trẻ làm quen với các đồ vật : Trích dịch trong cuốn "Giáo dục trí dục trong vườn trẻ" / A. L. Xôrôkina; Nguyễn Dương Như dịch, Vũ Thị Nho hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1986. |
Mô tả vật lý
| 96tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn trẻ làm quen với tên gọi và công dụng của đồ vật, nắm vững hình dạng của động vật và diễn đạt dấu hiệu bằng từ, tri thức về màu sắc của động vật và tên gọi của nó, tri thức về vật liệu, hình thành về định hướng về không gian, thời gian, âm thanh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Nhận biết đồ vật |
Từ khóa tự do
| Nhận biết đồ vật |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Dương Như |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201013466 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1928 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 386885D3-FACB-47F5-9309-9F47D46DFF4D |
---|
005 | 201907311322 |
---|
008 | 181003s1986 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190731132218|bcdsptu3|c20190722073838|dcdsptu2|y20181003223628|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bX450A |
---|
100 | 1|aXôrôkina. A. L. |
---|
245 | 14|aDạy trẻ làm quen với các đồ vật : |bTrích dịch trong cuốn "Giáo dục trí dục trong vườn trẻ" / |cA. L. Xôrôkina; Nguyễn Dương Như dịch, Vũ Thị Nho hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1986. |
---|
300 | |a96tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn trẻ làm quen với tên gọi và công dụng của đồ vật, nắm vững hình dạng của động vật và diễn đạt dấu hiệu bằng từ, tri thức về màu sắc của động vật và tên gọi của nó, tri thức về vật liệu, hình thành về định hướng về không gian, thời gian, âm thanh. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xNhận biết đồ vật |
---|
653 | 0|aNhận biết đồ vật |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
700 | 0|aNguyễn, Dương Như|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201013466 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1928thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201013466
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X450A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|