DDC
| 615.8 |
Tác giả CN
| La, Kỳ Hoàng. |
Nhan đề
| Cẩm nang bài thuốc hay cho bệnh thường gặp / La Kỳ Hoàng, Trương Anh; Nguyễn Bá Mão dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,1998. |
Mô tả vật lý
| 886 tr. ;19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu bài thuốc dân gian chữa bệnh thuộc khoa nội, truyền nhiễm và ký sinh trùng, hô hấp, tiêu hoá, tuần hoàn, thần kinh, tinh thần, khoa ngoại, đinh nhọt, mụn sưng, loét, quai bị, lên ban, nhiễm trùng ngoại khoa, loét mãn tính. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bệnh phổ biến-Điều trị-Bài thuốc dân gian |
Từ khóa tự do
| Điều trị bệnh |
Từ khóa tự do
| Y học dân tộc |
Từ khóa tự do
| Bài thuốc dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Mão |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Anh. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201018781-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1936 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 780B5D16-6346-4002-AE7C-4C403BA9D0E5 |
---|
005 | 201908050944 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000 VNĐ |
---|
039 | |a20190805094415|bthuongpt|c20190731132308|dcdsptu3|y20181003223628|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a615.8|bL100H |
---|
100 | 0|aLa, Kỳ Hoàng. |
---|
245 | 10|aCẩm nang bài thuốc hay cho bệnh thường gặp /|cLa Kỳ Hoàng, Trương Anh; Nguyễn Bá Mão dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c1998. |
---|
300 | |a886 tr. ;|c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu bài thuốc dân gian chữa bệnh thuộc khoa nội, truyền nhiễm và ký sinh trùng, hô hấp, tiêu hoá, tuần hoàn, thần kinh, tinh thần, khoa ngoại, đinh nhọt, mụn sưng, loét, quai bị, lên ban, nhiễm trùng ngoại khoa, loét mãn tính. |
---|
650 | 17|aBệnh phổ biến|xĐiều trị|xBài thuốc dân gian |
---|
653 | 0|aĐiều trị bệnh |
---|
653 | 0|aY học dân tộc |
---|
653 | 0|aBài thuốc dân gian |
---|
700 | 0|aNguyễn, Bá Mão|edịch. |
---|
700 | 0|aTrương, Anh. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201018781-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1936thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201018782
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.8 L100H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201018781
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.8 L100H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|