- Sách ngoại văn
- 639.9 H9181D
Human dimensions of ecological restoration :
DDC
| 639.9 |
Nhan đề dịch
| Kích thước của con người trong việc phục hồi hệ sinh thái |
Nhan đề
| Human dimensions of ecological restoration : Integrating science, nature, and culture / Ed.: Dave Egan, Evan E. Hjerpe, Jesse Abrams |
Thông tin xuất bản
| Washington, DC : Island Press, 2011 |
Mô tả vật lý
| xix, 410 p. : phot. ; 26 cm |
Tóm tắt
| Cung cấp thông tin thực tế và lý thuyết, phân tích, mô hình và hướng dẫn để tối ưu hóa sự tham gia của con người vào các dự án trùng tu. Sáu loại hoạt động xã hội được kiểm tra: Sự hợp tác giữa người quản lý đất đai và các bên liên quan; kinh tế sinh thái; Hoạt động tình nguyện và phục hồi dựa vào cộng đồng; Giáo dục môi trường; Thực hành văn hóa sinh thái và nghệ thuật
chính sách và chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học môi trường |
Thuật ngữ chủ đề
| Bảo tồn sinh thái |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí |
Tác giả(bs) CN
| Abrams, Jesse |
Tác giả(bs) CN
| Egan, Dave. |
Tác giả(bs) CN
| Hjerpe, Evan E. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Ngoại Văn(1): 202001091 |
|
000
| 00817aam a22002538a 4500 |
---|
001 | 19374 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | FB6A7D82-2A69-4E74-87BB-060262B19D71 |
---|
005 | 202009170833 |
---|
008 | 150922s2011 ||||||engsd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781597266901 |
---|
039 | |y20200917083358|zhaintt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | |a639.9|bH9181D |
---|
242 | |aKích thước của con người trong việc phục hồi hệ sinh thái |
---|
245 | 00|aHuman dimensions of ecological restoration : |bIntegrating science, nature, and culture / |cEd.: Dave Egan, Evan E. Hjerpe, Jesse Abrams |
---|
260 | |aWashington, DC : |bIsland Press, |c2011 |
---|
300 | |axix, 410 p. : |bphot. ; |c26 cm |
---|
504 | |aInd.: p. 393-410 |
---|
520 | |aCung cấp thông tin thực tế và lý thuyết, phân tích, mô hình và hướng dẫn để tối ưu hóa sự tham gia của con người vào các dự án trùng tu. Sáu loại hoạt động xã hội được kiểm tra: Sự hợp tác giữa người quản lý đất đai và các bên liên quan; kinh tế sinh thái; Hoạt động tình nguyện và phục hồi dựa vào cộng đồng; Giáo dục môi trường; Thực hành văn hóa sinh thái và nghệ thuật
chính sách và chính trị |
---|
650 | 7|aKhoa học môi trường |
---|
650 | 7|aBảo tồn sinh thái |
---|
650 | 7|aQuản lí |
---|
700 | 1 |aAbrams, Jesse |
---|
700 | 1 |aEgan, Dave.|eed. |
---|
700 | 1 |aHjerpe, Evan E.|eed. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Ngoại Văn|j(1): 202001091 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/humandimensionsofecologicalrestorationthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
202001091
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
639.9 H9181D
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|