DDC
| 599.935 |
Tác giả CN
| Frossard, Philippe. |
Nhan đề
| Cuộc đời và bệnh lý di truyền : Xổ số cuộc đời / Philippe Frossard; Cung Bỉnh Chung dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,1995. |
Mô tả vật lý
| 4006 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Nêu lên mối quan hệ giữa đạo đức học và cấu tạo di truyền về tiến hoá luận. Giới thiệu bệnh mới của tuổi già. Trình bày quan niệm về thiên nhiên, văn hoá và di truyền. |
Thuật ngữ chủ đề
| Di truyền học-Bệnh di truyền. |
Từ khóa tự do
| Tuổi già |
Từ khóa tự do
| Di truyền học |
Từ khóa tự do
| Bệnh di truyền |
Tác giả(bs) CN
| Cung, Bỉnh Chung. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(3): 201019512-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1939 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9F11C10D-7DB7-4C7C-90C0-F49961EFE7C4 |
---|
005 | 201908051458 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23000 VNĐ |
---|
039 | |a20190805145824|bthuongpt|c20190731132521|dcdsptu3|y20181003223628|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a599.935|bF938P |
---|
100 | 1|aFrossard, Philippe. |
---|
245 | 10|aCuộc đời và bệnh lý di truyền :|bXổ số cuộc đời /|cPhilippe Frossard; Cung Bỉnh Chung dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c1995. |
---|
300 | |a4006 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aNêu lên mối quan hệ giữa đạo đức học và cấu tạo di truyền về tiến hoá luận. Giới thiệu bệnh mới của tuổi già. Trình bày quan niệm về thiên nhiên, văn hoá và di truyền. |
---|
650 | 17|aDi truyền học|xBệnh di truyền. |
---|
653 | 0|aTuổi già |
---|
653 | 0|aDi truyền học |
---|
653 | 0|aBệnh di truyền |
---|
700 | 0|aCung, Bỉnh Chung.|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201019512-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1939thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019512
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
599.935 F938P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201019513
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
599.935 F938P
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201019514
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
599.935 F938P
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào