- Sách tham khảo
- 615.822 X401B
Xoa bóp và ấn huyệt để bảo vệ hạnh phúc gia đình /
DDC
| 615.822 |
Nhan đề
| Xoa bóp và ấn huyệt để bảo vệ hạnh phúc gia đình / Đào Vân biên dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phụ nữ,1998. |
Mô tả vật lý
| 214tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Nêu lên phương pháp xoa bóp, kinh lạc và du huyệt, xoa bóp toàn thân, xoa bóp tiêu từ, đau nhức và tăng cường sức khoẻ, xoa bóp cơ bắp giúp phụ nữ tiêu tan ưu phiền và tăng thêm vẻ đẹp, xoa bóp làm tăng thêm tình cảm hài hoà giữa vợ chồng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Y học cổ truyền-Xoa bóp-Bấm huyệt |
Từ khóa tự do
| Xoa bóp |
Từ khóa tự do
| Bấm huyệt |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khỏe |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Vân. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201022626-30 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1943 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 79284CD1-CDC2-4D94-A9F8-BC78FC325EAF |
---|
005 | 201908180806 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190818080632|bthuongpt|c20190731132841|dcdsptu3|y20181003223628|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a615.822|bX401B |
---|
245 | 00|aXoa bóp và ấn huyệt để bảo vệ hạnh phúc gia đình / |cĐào Vân biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ,|c1998. |
---|
300 | |a214tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aNêu lên phương pháp xoa bóp, kinh lạc và du huyệt, xoa bóp toàn thân, xoa bóp tiêu từ, đau nhức và tăng cường sức khoẻ, xoa bóp cơ bắp giúp phụ nữ tiêu tan ưu phiền và tăng thêm vẻ đẹp, xoa bóp làm tăng thêm tình cảm hài hoà giữa vợ chồng. |
---|
650 | 17|aY học cổ truyền|xXoa bóp|xBấm huyệt |
---|
653 | 0|aXoa bóp |
---|
653 | 0|aBấm huyệt |
---|
653 | 0|aChăm sóc sức khỏe |
---|
700 | 0|aĐào, Vân.|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201022626-30 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1943thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022627
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.822 X401B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201022630
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.822 X401B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
3
|
201022628
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.822 X401B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201022626
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.822 X401B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
201022629
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.822 X401B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|