|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19465 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | BF895CAC-BDA6-497C-96C8-E02576B95279 |
---|
005 | 202105211529 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210521152948|bhaintt|c20200923083253|dhoanlth|y20200921155141|zhoanlth |
---|
082 | |a372.21071|bCH312L |
---|
110 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
245 | |aChỉnh lý chương trình đào tạo giáo viên nhà trẻ cao đẳng mẫu giáo : |bKỷ yếu hội nghị / |cBộ giáo dục và đào tạo |
---|
260 | |aHà Nội, |c1995 |
---|
300 | |a82tr |
---|
520 | |aTrình bày các báo cáo về chỉnh lý mục tiêu, kế hoạch, chương trình đào tạo giáo viên. Giới thiệu các bài báo cáo rút kinh nghiệm thí điểm đào tạo giáo viên nhà trẻ mẫu giáo của trường cao đẳng sư phạm mẫu giáo TW1, TW2, |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo viên |
---|
650 | |aĐào tạo |
---|
650 | |aTrường Cao đẳng |
---|
852 | |aNCE|bKho tài liệu nội sinh|j(3): 203002010-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/kyyeuhoithaotls/ky yeu/chinhlychuongtrinhdaotaogiaovienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
203002010
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.21071 CH312L
|
Hội nghị hội thảo
|
1
|
|
|
2
|
203002011
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.21071 CH312L
|
Hội nghị hội thảo
|
2
|
|
|
3
|
203002012
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.21071 CH312L
|
Hội nghị hội thảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào