thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • 302.20711 Ư556X
    Ứng xử ngôn ngữ trong giao tiếp gia đình người Việt /
DDC 302.20711
Nhan đề Ứng xử ngôn ngữ trong giao tiếp gia đình người Việt / Nguyễn Văn Khang chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Bình, Mai Xuân Huy.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hoá thông tin, 1996.
Mô tả vật lý 190tr. ; 19cm.
Tóm tắt Nêu lên việc giao tiếp ngôn ngữ trong gia đình xưng hô, nghi thức chào hỏi, giao tiếp vợ chồng cách sử dụng tên riêng, giới tính, lễ phép trong giao tiếp.
Thuật ngữ chủ đề Giao tiếp-Văn hóa ứng xử-Giáo dục
Từ khóa tự do Giao tiếp
Từ khóa tự do Gia đình
Từ khóa tự do Ứng xử
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Khang
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thanh Bình
Tác giả(bs) CN Mai, Xuân Huy
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201014446-53, 201023187-8
000 00000nam a2200000 4500
0011954
0022
004D487DEB2-6C91-4D0B-9BA9-6019FD6B1969
005201912030952
008181003s1996 vm| vie
0091 0
020|c15000 VNĐ
039|a20191203095237|bhoanlth|c20190730230909|dcdsptu2|y20181003223628|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a302.20711|bƯ556X
24510|aỨng xử ngôn ngữ trong giao tiếp gia đình người Việt / |cNguyễn Văn Khang chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Bình, Mai Xuân Huy.
260|aHà Nội : |bVăn hoá thông tin, |c1996.
300|a190tr. ; |c19cm.
520|aNêu lên việc giao tiếp ngôn ngữ trong gia đình xưng hô, nghi thức chào hỏi, giao tiếp vợ chồng cách sử dụng tên riêng, giới tính, lễ phép trong giao tiếp.
65014|aGiao tiếp|xVăn hóa ứng xử|xGiáo dục
6530|aGiao tiếp
6530|aGia đình
6530|aỨng xử
7000|aNguyễn, Văn Khang|echủ biên
7000|aNguyễn, Thị Thanh Bình
7000|aMai, Xuân Huy
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201014446-53, 201023187-8
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/1954thumbimage.jpg
890|a10
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201014451 Kho tham khảo Tiếng Việt 302.20711 Ư556X Sách tham khảo 6
2 201014448 Kho tham khảo Tiếng Việt 302.20711 Ư556X Sách tham khảo 3
3 201023188 Kho tham khảo Tiếng Việt 302.20711 Ư556X Sách tham khảo 10
4 201014449 Kho tham khảo Tiếng Việt 302.20711 Ư556X Sách tham khảo 4
5 201014446 Kho tham khảo Tiếng Việt 302.20711 Ư556X Sách tham khảo 1
6 201014452 Kho tham khảo Tiếng Việt 302.20711 Ư556X Sách tham khảo 7
7 201014447 Kho tham khảo Tiếng Việt 302.20711 Ư556X Sách tham khảo 2
8 201014450 Kho tham khảo Tiếng Việt 302.20711 Ư556X Sách tham khảo 5
9 201014453 Kho tham khảo Tiếng Việt 302.20711 Ư556X Sách tham khảo 8
10 201023187 Kho tham khảo Tiếng Việt 302.20711 Ư556X Sách tham khảo 9

Không có liên kết tài liệu số nào