DDC
| 649.123 |
Tác giả CN
| Anatoly, Markusha |
Nhan đề
| Dành cho các em trai dưới 16 tuổi / M. Anatoly ; Võ Khôi Phước dịch. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998. |
Mô tả vật lý
| 272tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Nêu lên đặc tính của con trai, sự rèn luyện tính kiên quyết, cứng rắn và nghị lực về tình bạn, mối quan hệ với bạn gái, về cách xử thế trong các trường hợp khác nhau của cuộc sống. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục tính cách-Bé trai |
Từ khóa tự do
| Giáo dục thiếu niên |
Từ khóa tự do
| Nam giới |
Từ khóa tự do
| Tâm lí giới tính |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Khôi Phước |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201013194-6, 201025710-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1957 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4C1A8CF9-A717-489A-9009-3A2CACAE1D60 |
---|
005 | 201910300909 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19000 VNĐ |
---|
039 | |a20191030090906|bthuongpt|c20190730104806|dcdsptu4|y20181003223628|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a649.123|bA535M |
---|
100 | 0|aAnatoly, Markusha |
---|
245 | 00|aDành cho các em trai dưới 16 tuổi / |cM. Anatoly ; Võ Khôi Phước dịch. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c1998. |
---|
300 | |a272tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aNêu lên đặc tính của con trai, sự rèn luyện tính kiên quyết, cứng rắn và nghị lực về tình bạn, mối quan hệ với bạn gái, về cách xử thế trong các trường hợp khác nhau của cuộc sống. |
---|
650 | 17|aGiáo dục tính cách|xBé trai |
---|
653 | 0|aGiáo dục thiếu niên |
---|
653 | 0|aNam giới |
---|
653 | 0|aTâm lí giới tính |
---|
700 | 0|aVõ, Khôi Phước |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201013194-6, 201025710-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/1957thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201013194
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.123 A535M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201013195
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.123 A535M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201013196
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.123 A535M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201025710
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.123 A535M
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201025711
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.123 A535M
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|