|
000
| 00000nom a2200000 4500 |
---|
001 | 1968 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C92B174D-53DF-4916-BA69-B998D2C8E1FD |
---|
005 | 202004271606 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58000 VNĐ |
---|
039 | |a20200427160626|bthuttv|c20200427155239|dthuttv|y20181003223628|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2|bNG527L |
---|
100 | 0|aNguyễn, Tấn Long. |
---|
245 | 10|aThi ca bình dân Việt Nam : |bToà lâu đài văn hoá dân tộc.|nT.1, |pNhân sinh quan /|cNguyễn Tấn Long, Phan Canh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn,|c1998. |
---|
300 | |a628 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về thơ ca Việt Nam bằng thế giới quan nhân sinh. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNghiên cứu văn học|xThơ|xNhân sinh quan |
---|
653 | |aThơ ca bình dân |
---|
653 | |aNhân sinh quan |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
700 | 0|aPhan, Canh. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201021467-8, 201035343-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/1968thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021467
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG527L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201021468
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG527L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201035343
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG527L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201035344
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG527L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|