|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1972 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F64BF22F-B1A1-42F9-83F3-6D6B8EE2156C |
---|
005 | 201911230809 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c47000 VNĐ |
---|
039 | |a20191123080948|bcdsptu4|c20191030085949|dthuongpt|y20181003223628|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bX502C |
---|
100 | 0|aXuân Cang |
---|
245 | 10|aDấn thân / |cXuân Cang |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c1998. |
---|
300 | |a474tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201025702-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/1972thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201025702
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 X502C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201025703
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 X502C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201025704
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 X502C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201025705
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 X502C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201025706
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 X502C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào