|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1981 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5F3B0319-C489-4ACA-AF78-FD248DE95541 |
---|
005 | 201911230826 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191123082621|bcdsptu4|c20191023100124|dthuongpt|y20181003223628|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a951.092|bNG450D |
---|
100 | 0|aNgô, Nhân Diệc. |
---|
245 | 10|aĐường Minh Hoàng. |nTập 4 /|cNgô Nhân Diệc; Phong Đảo dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c1998. |
---|
300 | |a528 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aNói về nhân vật Đường Minh Hoàng trong lịch sử Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aLịch sử Trung Quốc|xNhân vật lịch sử. |
---|
653 | 0|aLịch sử |
---|
653 | 0|aNhân vật lịch sử |
---|
653 | 0|aTrung Quốc |
---|
700 | 0|aPhong Đảo|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201031355-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/1981thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201031355
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
951.092 NG450D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201031356
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
951.092 NG450D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201031357
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
951.092 NG450D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào