|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1984 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E5C9B706-C334-4AD6-ABF6-FD82813EA082 |
---|
005 | 201908020718 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190802071825|bcdsptu1|c20190731134708|dcdsptu3|y20181003223628|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a613.92|bR735F |
---|
100 | 1|aRossiter, Ferederic. |
---|
245 | 10|aBác sĩ giải đáp về chuyện ấy / |cFerederic Rossiter; Nguyễn Anh Tuấn dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Y học, |c1998. |
---|
300 | |a192tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aSinh lí học|xTình dục |
---|
653 | 0|aQuan hệ vợ chồng |
---|
653 | 0|aTình dục |
---|
653 | 0|aBệnh |
---|
700 | 0|aNguyễn, Anh Tuấn|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201019240-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1984thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019240
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.92 R735F
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201019241
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.92 R735F
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201019242
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.92 R735F
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào