|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1989 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4085C48E-259E-4AAE-9F02-B70A7896CDED |
---|
005 | 201911091342 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 VNĐ |
---|
039 | |a20191109134259|bcdsptu4|c20191023101615|dthuongpt|y20181003223628|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bG688E |
---|
100 | 1|aGoudge, Elizabeth. |
---|
245 | 10|aDuyên chị tình em :|bTiểu thuyết. |nTập 2 /|cElizabeth Goudge; Trịnh Xuân Hoành... dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1998. |
---|
300 | |a400 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aMột cuốn tiểu thuyết nói về tình yêu, tình chị em. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết. |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0|aVăn học Pháp |
---|
700 | 0|aTrịnh, Xuân Hoành|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201031371-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/1989thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201031371
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 G688E
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201031372
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 G688E
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201031373
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 G688E
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201031374
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 G688E
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201031375
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 G688E
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào