|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1992 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6DECEEFC-1D9F-4ABA-8659-EE64EF551A24 |
---|
005 | 201907311348 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c100000 VNĐ |
---|
039 | |a20190731134815|bcdsptu3|c20190725203129|dthuongpt|y20181003223628|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bL500NG |
---|
100 | 0|aLữ, Huy Nguyên. |
---|
245 | 10|aHợp tuyển truyện cổ tích Việt Nam /|cLữ Huy Nguyên, Đặng Văn Lung biên soạn, tuyển chọn, giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1998. |
---|
300 | |a1046 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu tuyển tập các truyện cổ tích Việt Nam. |
---|
650 | 07|aVăn học dân gian Việt Nam|xTruyện cổ tích |
---|
653 | 0|aTruyện cổ tích. |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian Việt Nam. |
---|
700 | 0|aĐặng, Văn Lung. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201014467-70 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1992thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201014467
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 L500NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201014468
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 L500NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201014469
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 L500NG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201014470
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 L500NG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|