|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1993 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A4752914-8843-45AC-8249-872AC519326E |
---|
005 | 201911052215 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c100000 VNĐ |
---|
039 | |a20191105221540|bthuongpt|c20191102142346|dcdsptu3|y20181003223628|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2|bH466T |
---|
245 | 10|aHợp tuyển cổ tích thế giới /|cTrịnh Thu Hồng,...dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ,|c1998. |
---|
300 | |a1164tr. ;|c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu hợp tuyển truyện cổ tích các nước trên thế giới. |
---|
650 | 07|aVăn học dân gian|xTruyện cổ tích |
---|
653 | 0|aVăn học nước ngoài |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aTruyện cổ tích |
---|
700 | 0|aPhạm, Minh Hằng. |
---|
700 | 0|aTrịnh, Thu Hồng. |
---|
700 | 0|aLê, Thủy Vân. |
---|
700 | 0|aNgân Tâm. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201014459, 201023978-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/1993thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201014459
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 H466T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201023978
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 H466T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201023979
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 H466T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|