|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1998 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6FFF1A3D-6633-4A65-8C7B-9FA5CDD3CCFD |
---|
005 | 201911231112 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000 VNĐ |
---|
039 | |a20191123111223|bcdsptu4|c20191029141750|dthuongpt|y20181003223628|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNG527TH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thiện Thuật |
---|
245 | 10|aCô gái trở về : |bTiểu thuyết / |cNguyễn Thiện Thuật. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c1998. |
---|
300 | |a288tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết. |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201025260-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/1998thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201025263
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
2
|
201025260
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
201025266
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
4
|
201025269
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
5
|
201025267
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
6
|
201025261
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
7
|
201025264
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
8
|
201025265
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
9
|
201025268
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201025262
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào