| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 2004 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | A8775E69-C7D2-4E7B-A96C-6401AC49E9E7 |
|---|
| 005 | 202003061121 |
|---|
| 008 | 181003s1998 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c60000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20200306112116|bhahtt|c20191024150318|dthuongpt|y20181003223628|zLibIsis |
|---|
| 040 | |aTV-CĐSPTW |
|---|
| 041 | 1|avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a891.73|bM458TR |
|---|
| 245 | 00|a100 truyện ngắn hay Nga. |nTập 1 / |cF. A. Bra-mốp, A. Alêcxin, V. Amlinxki...;Ngô Văn Phú tuyển chọn; Thuý Toàn... dịch |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội nhà văn, |c1998. |
|---|
| 300 | |a728tr. ; |c19cm. |
|---|
| 650 | 14|aVăn học Nga|vTruyện ngắn |
|---|
| 653 | 0|aTruyện ngắn |
|---|
| 653 | 0|aVăn học nước ngoài |
|---|
| 653 | 0|aVăn học Nga |
|---|
| 700 | 0|aNgô, Văn Phú|eTuyển chọn |
|---|
| 700 | 1|aAlêcxin, A. |
|---|
| 700 | 1|aAmlinxki, V. |
|---|
| 700 | 1|aBra-mốp, F. A. |
|---|
| 852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201023229-31, 201028367 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/100truyennganhayngatap1thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a4|b1 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
201023229
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.73 M458TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
201023230
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.73 M458TR
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
201023231
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.73 M458TR
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
201028367
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.73 M458TR
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|