DDC
| 891.73 |
Nhan đề
| 100 truyện ngắn hay Nga. Tập 3 / P. Nilin, V. Ôxipôv, K. Daustovski...;Ngô Văn Phú... tuyển chọn; Phạm Mạnh Hùng... dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn, 1998. |
Mô tả vật lý
| 760tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách giới thiệu một trăm câu truyện ngắn chọn lọc của văn học Nga xô viết. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Nga-Truyện ngắn. |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn. |
Từ khóa tự do
| Văn học nước ngoài. |
Từ khóa tự do
| Văn học Nga |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Mạnh Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Văn Phú |
Tác giả(bs) CN
| Nilin P. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201023232-6 |
|
000
| 00000nem a2200000 4500 |
---|
001 | 2006 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 76A0224C-B3AF-4F69-B9B8-732BABC6A6B8 |
---|
005 | 202003061118 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200306111842|bhahtt|c20191024150229|dthuongpt|y20181003223628|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bM458TR |
---|
245 | 00|a100 truyện ngắn hay Nga. |nTập 3 / |cP. Nilin, V. Ôxipôv, K. Daustovski...;Ngô Văn Phú... tuyển chọn; Phạm Mạnh Hùng... dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội nhà văn, |c1998. |
---|
300 | |a760tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aCuốn sách giới thiệu một trăm câu truyện ngắn chọn lọc của văn học Nga xô viết. |
---|
650 | 14|aVăn học Nga|vTruyện ngắn. |
---|
653 | 0|aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0|aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0|aVăn học Nga |
---|
700 | 0|aPhạm, Mạnh Hùng|etuyển chọn |
---|
700 | 0|aNgô, Văn Phú|etuyển chọn |
---|
700 | 1|aNilin P. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201023232-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/100truyennganhayngatap3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201023232
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.73 M458TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201023233
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.73 M458TR
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201023234
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.73 M458TR
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201023235
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.73 M458TR
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201023236
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.73 M458TR
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào