|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2028 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9925B279-E3B9-43E8-AC61-C92879D9AC8B |
---|
005 | 201908211705 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 VNĐ |
---|
039 | |a20190821170523|bthuongpt|c20190801092149|dcdsptu4|y20181003223628|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bV500KH |
---|
100 | 0|aVũ, Ngọc Khánh |
---|
245 | 10|aTruyền thuyết Việt Nam / |cVũ Ngọc Khánh, Trần Thị An, Phạm Minh Thảo biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c1998. |
---|
300 | |a452tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xTruyền thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aTruyền thuyết |
---|
700 | 0|aPhạm, Minh Thảo |
---|
700 | 0|aTrần, Thị An |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201022315-6, 201032451-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/2028thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022315
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 V500KH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201022316
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 V500KH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201032451
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 V500KH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201032452
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 V500KH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|