|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2030 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BA8EA325-DF47-4870-B6A4-7CA63D858300 |
---|
005 | 201911251314 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34800 VNĐ |
---|
039 | |a20191125131420|bcdsptu4|c20191031092206|dthuongpt|y20181003223628|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bH100H |
---|
100 | 1|aHagacđơ, Henri. |
---|
245 | 10|aLâu đài của vua Xôlômông /|cHenri Hagacđơ; Thái Bá Tân dịch và giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c1998. |
---|
300 | |a436 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|vTiểu thuyết lịch sử. |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học Anh |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết lịch sử |
---|
700 | 0|aThái, Bá Tân|edịch và giới thiệu. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201027749-53 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2030thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027749
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 H100H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201027750
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 H100H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201027751
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 H100H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201027752
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 H100H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201027753
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 H100H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào