|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2031 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 86506A98-C512-43C1-9B6E-0CACF1C19147 |
---|
005 | 201911251315 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25500 VNĐ |
---|
039 | |a20191125131534|bcdsptu4|c20191026161853|dthuongpt|y20181003223628|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bC3861J |
---|
100 | 1|aChase, James Hadley |
---|
245 | 10|aCả thế gian trong túi : |bTiểu thuyết / |cJames Hadley Chase; Trần Kháng Chiến dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c1998. |
---|
300 | |a318tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|vTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học Anh |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
700 | 0|aTrần, Kháng Chiến|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201023852-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2031thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201023852
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 C3861J
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201023853
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 C3861J
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201023854
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 C3861J
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201023855
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 C3861J
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201023856
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 C3861J
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào