|
000
| 00000nmm a2200000 4500 |
---|
001 | 2032 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 42BCFCB2-45F5-475E-91EF-73F10E6CDE6B |
---|
005 | 201911251316 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c53000 VNĐ |
---|
039 | |a20191125131627|bcdsptu4|c20191106140525|dthuongpt|y20181003223628|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNG527TH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Huy Thiệp |
---|
245 | 10|aNhư những ngọn gió : |b30 truyện ngắn / |cNguyễn Huy Thiệp, Anh Trúc tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1999. |
---|
300 | |a624tr. ; |c19cm |
---|
490 | |aVăn học hiện đại Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xVăn học hiện đại|vTruyện ngắn |
---|
653 | 0|aTruyện ngắn |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201030963-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2032thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030964
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201030967
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
3
|
201030965
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201030966
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201030963
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào