|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2034 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EFB322CB-BC81-4503-99D2-70A457B0A0CF |
---|
005 | 202204251401 |
---|
008 | 181003s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 VNĐ |
---|
039 | |a20220425140132|bthuttv|c20200306111034|dhahtt|y20181003223628|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bSE41S |
---|
100 | 1|aSehldon, Sidney. |
---|
245 | 10|aNếu còn có ngày mai =|bIf tomorrow comes. |nTập 1 /|cSidney Sehldon; Nguyễn Bá Long dịch. |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bVăn nghệ,|c1996. |
---|
300 | |a272tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mĩ|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0|aVăn học Mĩ |
---|
700 | 0|aNguyễn, Bá Long|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201027411, 201040951 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/neuconcongaymaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027411
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 SE41S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201040951
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 SE41S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào