|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2036 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D29092DC-268C-45B9-9EA3-E342039CDB79 |
---|
005 | 201911251327 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 VNĐ |
---|
039 | |a20191125132659|bcdsptu4|c20191106082314|dthuongpt|y20181003223628|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bB146D |
---|
100 | 1|aBagley, Desmond. |
---|
245 | 10|aKẻ thù = The enemy : |bTiểu thuyết /|cDesmond Bagley ; Thanh Vân dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ,|c1998. |
---|
300 | |a504 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|vTiểu thuyết. |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học Anh |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
700 | 0|aThanh Vân|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201024766-70 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2036thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201024766
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 B146D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201024767
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 B146D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201024768
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 B146D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201024769
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 B146D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201024770
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 B146D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào