|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2043 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 55CFDF37-999F-427B-93DA-4FD53D1EC32C |
---|
005 | 202005121131 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c59000 VNĐ |
---|
039 | |a20200512113138|bhoanlth|c20191128093839|ddungntk|y20181003223628|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.1|bT550NH |
---|
100 | 0|aTừ, Triết Nhân |
---|
245 | 10|aHán cung hai mươi tám triều. |nTập 3 / |cTừ Triết Nhân; Ông Văn Tùng,... dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin, |c1998. |
---|
300 | |a722tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc |vTiểu thuyết lịch sử |
---|
653 | 0|aVăn học nước ngoài |
---|
653 | 0|aVăn học Trung Quốc |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết lịch sử |
---|
700 | |aNguyễn, Bá Thính |
---|
700 | 0|aÔng, Văn Tùng|eDịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201028039-42, 201032841 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2043thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201032841
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 T550NH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
2
|
201028039
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 T550NH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
201028040
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 T550NH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
201028041
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 T550NH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
5
|
201028042
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 T550NH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|