- Sách tham khảo
- 394.26 H103L
Nhóm lễ - hội Rija của người Chăm tỉnh Ninh Thuận /
DDC
| 394.26 |
Tác giả CN
| Hải Liên |
Nhan đề
| Nhóm lễ - hội Rija của người Chăm tỉnh Ninh Thuận / Hải Liên sưu tầm, biên dịch, giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa dân tộc,2012 |
Mô tả vật lý
| 346tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến tôn giáo chức sắc tôn giáo, tín ngưỡng dân gian, làng Chăm cổ, lễ hội lớn, giá trị nội tại của nhóm lễ hội Rija của người Chăm ở Ninh Thuận. Giới thiệu về nhóm lễ hội Rija lễ hội Rija Nagar, lễ hội Rija Harei, lễ hội Rija Dayaup. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Lễ hội |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Chăm |
Thuật ngữ chủ đề
| Ninh Thuận |
Thuật ngữ chủ đề
| Lễ hội cổ truyền |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201022981 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20489 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 738A3CB3-4FB8-40B9-9C12-F739630F9072 |
---|
005 | 202009221020 |
---|
008 | 181003s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200922102054|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a394.26|bH103L |
---|
100 | |aHải Liên |
---|
245 | |aNhóm lễ - hội Rija của người Chăm tỉnh Ninh Thuận / |cHải Liên sưu tầm, biên dịch, giới thiệu |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa dân tộc,|c2012 |
---|
300 | |a346tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến tôn giáo chức sắc tôn giáo, tín ngưỡng dân gian, làng Chăm cổ, lễ hội lớn, giá trị nội tại của nhóm lễ hội Rija của người Chăm ở Ninh Thuận. Giới thiệu về nhóm lễ hội Rija lễ hội Rija Nagar, lễ hội Rija Harei, lễ hội Rija Dayaup. |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aLễ hội |
---|
650 | |aDân tộc Chăm |
---|
650 | |aNinh Thuận |
---|
650 | |aLễ hội cổ truyền |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201022981 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/nhomlehoirijathumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022981
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
394.26 H103L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|