- Sách tham khảo
- 398.8 TR121K
Ca dao - dân ca - vè - câu đố huyện Ninh Hoà - Khánh Hoà /
DDC
| 398.8 |
Tác giả CN
| Trần, Việt Kỉnh |
Nhan đề
| Ca dao - dân ca - vè - câu đố huyện Ninh Hoà - Khánh Hoà / Trần Việt Kỉnh chủ biên; Đỗ Công Quý, Cao Nhật Quyên... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá dân tộc,2011 |
Mô tả vật lý
| 480tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Đề cập đến huyện Ninh Hoà và các thể loại hò dân gian ở Ninh Hoà; Giới thiệu về ca dao, dân ca (hò giã gạo - hát đối đáp, hô bài chòi, hát tích truyện nhân nghĩa, hát đợi chờ, than thân, hát ru, hát chắp nối duyên nợ, hát hoà giải, hát đố và chơi chữ, hát đối, hát xe duyên, hát chia tay, hát huê tình; vè, câu đối. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Câu đố |
Thuật ngữ chủ đề
| Vè |
Thuật ngữ chủ đề
| Ca dao |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân ca |
Thuật ngữ chủ đề
| Khánh Hoà |
Tác giả(bs) CN
| Cao Nhật Quyên |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Công Quý |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Độ |
Tác giả(bs) CN
| Võ Triều Dương |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201013366 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20506 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0C4F5BD2-257A-4230-80BB-E1FD0B75A0D5 |
---|
005 | 202009221145 |
---|
008 | 181003s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200922114502|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.8|bTR121K |
---|
100 | |aTrần, Việt Kỉnh |
---|
245 | |aCa dao - dân ca - vè - câu đố huyện Ninh Hoà - Khánh Hoà / |cTrần Việt Kỉnh chủ biên; Đỗ Công Quý, Cao Nhật Quyên... |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc,|c2011 |
---|
300 | |a480tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aĐề cập đến huyện Ninh Hoà và các thể loại hò dân gian ở Ninh Hoà; Giới thiệu về ca dao, dân ca (hò giã gạo - hát đối đáp, hô bài chòi, hát tích truyện nhân nghĩa, hát đợi chờ, than thân, hát ru, hát chắp nối duyên nợ, hát hoà giải, hát đố và chơi chữ, hát đối, hát xe duyên, hát chia tay, hát huê tình; vè, câu đối. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | |aCâu đố |
---|
650 | |aVè |
---|
650 | |aCa dao |
---|
650 | |aDân ca |
---|
650 | |aKhánh Hoà |
---|
700 | |aCao Nhật Quyên |
---|
700 | |aĐỗ Công Quý |
---|
700 | |aĐỗ Độ |
---|
700 | |aVõ Triều Dương |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201013366 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/cadaodancavecaudothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201013366
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.8 TR121K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|