DDC
| 398.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Yên |
Nhan đề
| Tục ngữ ca dao Tày vùng Hồ Ba Bể / Nguyễn Thị Yên chủ biên; Triệu Sinh, Dương Thuấn sưu tầm, biên dịch, giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin,2014 |
Mô tả vật lý
| 248tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Sưu tầm, giới thiệu các câu tục ngữ, ca dao của dân tộc Tày vùng hồ Ba Bể nói về quê hương đất nước, tự nhiên và lao động, đời sống vật chất, gia đình xã hội và các quan niệm nhân sinh được sắp xếp theo vần chữ cái |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Tục ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Tày |
Thuật ngữ chủ đề
| Ca dao |
Tác giả(bs) CN
| Dương Thuấn |
Tác giả(bs) CN
| Triệu Sinh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201003460 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20536 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3272A9E3-4471-4F2F-9694-DDB0BDE30EDA |
---|
005 | 202203300827 |
---|
008 | 181003s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220330082717|bthuttv|c20200923144559|dthuttv|y20200923100952|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.9|bNG527Y |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Yên |
---|
245 | |aTục ngữ ca dao Tày vùng Hồ Ba Bể / |cNguyễn Thị Yên chủ biên; Triệu Sinh, Dương Thuấn sưu tầm, biên dịch, giới thiệu |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c2014 |
---|
300 | |a248tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aSưu tầm, giới thiệu các câu tục ngữ, ca dao của dân tộc Tày vùng hồ Ba Bể nói về quê hương đất nước, tự nhiên và lao động, đời sống vật chất, gia đình xã hội và các quan niệm nhân sinh được sắp xếp theo vần chữ cái |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | |aTục ngữ |
---|
650 | |aDân tộc Tày |
---|
650 | |aCa dao |
---|
700 | |aDương Thuấn |
---|
700 | |aTriệu Sinh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201003460 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/tucngucadaotaythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201003460
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.9 NG527Y
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|