DDC
| 940.5318092 |
Tác giả CN
| Abramson, Ann |
Nhan đề dịch
| Anne Frank là ai? |
Nhan đề
| Who was Anne Frank? / Ann Abramson ; Ill.: Nancy Harrison |
Thông tin xuất bản
| New York : Grosset & Dunlap, 2007 |
Mô tả vật lý
| 103 p. : pic. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Anne Frank đã tiết lộ những thách thức và ước mơ chung cho bất kỳ cô gái trẻ nào. Nhưng Hitler đã kết thúc thời thơ ấu của cô và buộc cô cùng gia đình phải ẩn náu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Người Do Thái |
Thuật ngữ chủ đề
| Chiến tranh thế giới II |
Thuật ngữ chủ đề
| Tàn sát |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu sử |
Từ khóa tự do
| Frank, Anne, 1929-1945, Hà Lan |
Tác giả(bs) CN
| Harrison, Nancy |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Ngoại Văn(4): 202001206-7, 202001478-9 |
|
000
| 00832aam a22002778a 4500 |
---|
001 | 20539 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | F781BC63-B489-4112-90DE-0340C506DB8F |
---|
005 | 202204251422 |
---|
008 | 160303s2007 ||||||engsd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780448444826 |
---|
039 | |a20220425142227|bhaintt|c20200923141802|dhaintt|y20200923101446|zhaintt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | |a940.5318092|bA1617A |
---|
100 | 1 |aAbramson, Ann |
---|
242 | |aAnne Frank là ai? |
---|
245 | 10|aWho was Anne Frank? / |cAnn Abramson ; Ill.: Nancy Harrison |
---|
260 | |aNew York : |bGrosset & Dunlap, |c2007 |
---|
300 | |a103 p. : |bpic. ; |c19 cm |
---|
520 | |aAnne Frank đã tiết lộ những thách thức và ước mơ chung cho bất kỳ cô gái trẻ nào. Nhưng Hitler đã kết thúc thời thơ ấu của cô và buộc cô cùng gia đình phải ẩn náu. |
---|
650 | 7|aNgười Do Thái |
---|
650 | 7|aChiến tranh thế giới II |
---|
650 | 7|aTàn sát |
---|
650 | 7|aTiểu sử |
---|
653 | |aFrank, Anne, 1929-1945, Hà Lan |
---|
700 | 1 |aHarrison, Nancy |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Ngoại Văn|j(4): 202001206-7, 202001478-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/whowasannethumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
202001478
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
940.5318092 A1617A
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
2
|
202001479
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
940.5318092 A1617A
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
3
|
202001206
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
940.5318092 A1617A
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
4
|
202001207
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
940.5318092 A1617A
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|