DDC
| 372.2105 |
Tác giả TT
| Trường Cao đẳng Sư phạm - Nhà trẻ Mẫu giáo Trung ương 1 |
Nhan đề
| Thông tin khoa học giáo dục mầm non. Trường Cao đẳng Sư phạm - Nhà trẻ Mẫu giáo Trung ương 1Số 3 - 2005 / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Cao đẳng Sư phạm Nhà trẻ - Mẫu giáo Trung ương 1 xb,2005 |
Mô tả vật lý
| 115tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số bài viết về dạy học cho trẻ mầm non các độ tuổi, cách chăm sóc, giáo dục trẻ và cho trẻ làm quen với môi trường, đọc viết. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Thông tin khoa học |
Địa chỉ
| NCEKho Ấn phẩm định kỳ(51): 204000020-69, 204000824 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20571 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | CBD16FC9-513F-4BDF-8FDA-BFDDBC24FDC1 |
---|
005 | 202203291353 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220329135325|bhoanlth|c20211221160700|dhoanlth|y20200924084517|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.2105 |
---|
110 | |aTrường Cao đẳng Sư phạm - Nhà trẻ Mẫu giáo Trung ương 1 |
---|
245 | |aThông tin khoa học giáo dục mầm non. |nSố 3 - 2005 / |cTrường Cao đẳng Sư phạm - Nhà trẻ Mẫu giáo Trung ương 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Cao đẳng Sư phạm Nhà trẻ - Mẫu giáo Trung ương 1 xb,|c2005 |
---|
300 | |a115tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aBộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | |aGiới thiệu một số bài viết về dạy học cho trẻ mầm non các độ tuổi, cách chăm sóc, giáo dục trẻ và cho trẻ làm quen với môi trường, đọc viết. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aThông tin khoa học |
---|
852 | |aNCE|bKho Ấn phẩm định kỳ|j(51): 204000020-69, 204000824 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/kyyeuhoithaotls/thong tin khoa hoc/thongtinkhoahocgiaoducmamnonso3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a51 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
204000044
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
25
|
|
|
2
|
204000045
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
26
|
|
|
3
|
204000046
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
27
|
|
|
4
|
204000047
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
28
|
|
|
5
|
204000048
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
29
|
|
|
6
|
204000049
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
30
|
|
|
7
|
204000050
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
31
|
|
|
8
|
204000051
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
32
|
|
|
9
|
204000052
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
33
|
|
|
10
|
204000053
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
34
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào