DDC
| 372.2105 |
Tác giả TT
| Trường Cao đẳng Sư phạm Nhà trẻ - Mẫu giáo Trung ương 1 |
Nhan đề
| Thông tin khoa học giáo dục mầm non : Lưu hành nội bộ. Trường Cao đẳng Sư phạm Nhà trẻ - Mẫu giáo Trung ương 1Số 1-2002 / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Cao đẳng Sư phạm Nhà trẻ - Mẫu giáo Trung ương xb,2002 |
Mô tả vật lý
| 80tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| Bộ Giáo dục và đào tạo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Thông tin khoa học |
Địa chỉ
| NCEKho Ấn phẩm định kỳ(35): 204000001-9, 204000822, 204000898-922 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20572 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | FA0D5D33-9D08-41B9-917A-89E30C057715 |
---|
005 | 202203291359 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220329135907|bhoanlth|c20220210091220|ddungntk|y20200924085148|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.2105 |
---|
110 | |aTrường Cao đẳng Sư phạm Nhà trẻ - Mẫu giáo Trung ương 1 |
---|
245 | |aThông tin khoa học giáo dục mầm non : |bLưu hành nội bộ. |nSố 1-2002 / |cTrường Cao đẳng Sư phạm Nhà trẻ - Mẫu giáo Trung ương 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Cao đẳng Sư phạm Nhà trẻ - Mẫu giáo Trung ương xb,|c2002 |
---|
300 | |a80tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aBộ Giáo dục và đào tạo. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aThông tin khoa học |
---|
852 | |aNCE|bKho Ấn phẩm định kỳ|j(35): 204000001-9, 204000822, 204000898-922 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/kyyeuhoithaotls/thong tin khoa hoc/thongtinkhoahocgiaoducmnso12002thumbimage.jpg |
---|
890 | |a35 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
204000001
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
1
|
|
|
2
|
204000002
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
2
|
|
|
3
|
204000003
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
3
|
|
|
4
|
204000004
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
4
|
|
|
5
|
204000005
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
5
|
|
|
6
|
204000006
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
6
|
|
|
7
|
204000007
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
7
|
|
|
8
|
204000008
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
8
|
|
|
9
|
204000009
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
9
|
|
|
10
|
204000822
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào