DDC
| 372.2105 |
Tác giả TT
| Trường Cao đẳng Sư phạm Nhà trẻ - Mẫu giáo Trung ương 1 |
Nhan đề
| Thông tin khoa học giáo dục mầm non. Trường Cao đẳng Sư phạm Nhà trẻ - Mẫu giáo Trung ương 1Số 2 - 2003 / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Cao đẳng Sư phạm Nhà trẻ - Mẫu giáo Trung ương 1 xb,2003 |
Mô tả vật lý
| 117tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề lý luận giáo dục mầm non, đổi mới, hỗ trợ, đào tạo giáo viên mầm non. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Thông tin khoa học |
Địa chỉ
| NCEKho Ấn phẩm định kỳ(10): 204000010-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20576 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | D54255EE-C41F-4FC6-B6FA-BC911DABFB58 |
---|
005 | 202203291458 |
---|
008 | 181003s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220329145837|bhoanlth|c20220329145726|dhoanlth|y20200924085851|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.2105 |
---|
110 | |aTrường Cao đẳng Sư phạm Nhà trẻ - Mẫu giáo Trung ương 1 |
---|
245 | |aThông tin khoa học giáo dục mầm non. |nSố 2 - 2003 / |cTrường Cao đẳng Sư phạm Nhà trẻ - Mẫu giáo Trung ương 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Cao đẳng Sư phạm Nhà trẻ - Mẫu giáo Trung ương 1 xb,|c2003 |
---|
300 | |a117tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề lý luận giáo dục mầm non, đổi mới, hỗ trợ, đào tạo giáo viên mầm non. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aThông tin khoa học |
---|
852 | |aNCE|bKho Ấn phẩm định kỳ|j(10): 204000010-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/kyyeuhoithaotls/thong tin khoa hoc/thongtinkhoahocgiaoducmamnonso2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
204000010
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
1
|
|
|
2
|
204000011
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
2
|
|
|
3
|
204000012
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
3
|
|
|
4
|
204000013
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
4
|
|
|
5
|
204000014
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
5
|
|
|
6
|
204000015
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
6
|
|
|
7
|
204000016
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
7
|
|
|
8
|
204000017
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
8
|
|
|
9
|
204000018
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
9
|
|
|
10
|
204000019
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào