DDC
| 372.2105 |
Tác giả TT
| Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
Nhan đề
| Thông tin khoa học giáo dục mầm non. Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ươngLưu hành nội bộ. Số 5 - 2006 / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường CĐSPTW xb,2006 |
Mô tả vật lý
| 108tr. ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Thông tin |
Thuật ngữ chủ đề
| Thông tin khoa học |
Địa chỉ
| NCEKho Ấn phẩm định kỳ(31): 204000129-58, 204001450 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20616 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 8E3A3413-C1D0-4269-A9B6-CE0A9AC5C0AE |
---|
005 | 202112211601 |
---|
008 | 181003s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211221160119|bhoanlth|c20210707164352|dhaintt|y20200924154047|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.2105 |
---|
110 | |aTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
---|
245 | |aThông tin khoa học giáo dục mầm non. |nLưu hành nội bộ. Số 5 - 2006 / |cTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường CĐSPTW xb,|c2006 |
---|
300 | |a108tr. ; |c27cm. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aThông tin |
---|
650 | |aThông tin khoa học |
---|
852 | |aNCE|bKho Ấn phẩm định kỳ|j(31): 204000129-58, 204001450 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/kyyeuhoithaotls/thong tin khoa hoc/thongtinkhoahocgiaoducmannonso52006thumbimage.jpg |
---|
890 | |a31 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
204000133
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
5
|
|
|
2
|
204000134
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
6
|
|
|
3
|
204000135
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
7
|
|
|
4
|
204000136
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
8
|
|
|
5
|
204000137
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
9
|
|
|
6
|
204000158
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
30
|
|
|
7
|
204000129
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
1
|
|
|
8
|
204000130
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
2
|
|
|
9
|
204000131
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
3
|
|
|
10
|
204000132
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào