DDC
| 372.2105 |
Tác giả TT
| Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
Nhan đề
| Thông tin khoa học giáo dục mầm non. Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ươngSố 6 - 2007 / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương xb,2007 |
Mô tả vật lý
| 98tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu bài viết về giáo dục trẻ bảo vệ môi trường, phương pháp dạy trẻ học chữ và thử nghiệm giảng dạy tiếng Anh cho trẻ |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Thông tin khoa học |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục học |
Địa chỉ
| NCEKho Ấn phẩm định kỳ(16): 204000159-72, 204000825, 204000923 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20620 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 89BAB19F-519D-49BD-8EF5-49C137285793 |
---|
005 | 202202101525 |
---|
008 | 181003s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220210152559|bdungntk|c20211221161040|dhoanlth|y20200925082252|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.2105 |
---|
110 | |aTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
---|
245 | |aThông tin khoa học giáo dục mầm non. |nSố 6 - 2007 / |cTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương xb,|c2007 |
---|
300 | |a98tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu bài viết về giáo dục trẻ bảo vệ môi trường, phương pháp dạy trẻ học chữ và thử nghiệm giảng dạy tiếng Anh cho trẻ |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
650 | |aThông tin khoa học |
---|
650 | |aGiáo dục học |
---|
852 | |aNCE|bKho Ấn phẩm định kỳ|j(16): 204000159-72, 204000825, 204000923 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/kyyeuhoithaotls/thong tin khoa hoc/thongtinkhoahocgiaoducmamnonso62007thumbimage.jpg |
---|
890 | |a16 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
204000825
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
15
|
|
|
2
|
204000159
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
1
|
|
|
3
|
204000160
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
2
|
|
|
4
|
204000161
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
3
|
|
|
5
|
204000162
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
4
|
|
|
6
|
204000163
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
5
|
|
|
7
|
204000164
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
6
|
|
|
8
|
204000165
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
7
|
|
|
9
|
204000166
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
8
|
|
|
10
|
204000167
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào