DDC
| 370.5 |
Tác giả TT
| Trường CĐSP Nhà trẻ-Mẫu giáo TWI |
Nhan đề
| Thông tin khoa học - giáo dục. Trường CĐSP Nhà trẻ-Mẫu giáo TWILưu hành nội bộ. Số 1 - 2010 / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường CĐSP Nhà trẻ-Mẫu giáo TWI xb,2010 |
Mô tả vật lý
| 104tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề lý luận giáo dục mầm non, đổi mới, hỗ trợ, đào tạo giáo viên mầm non. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học giáo dục |
Địa chỉ
| NCEKho Ấn phẩm định kỳ(43): 204000183-225 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20625 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | BB83653C-1FDF-445B-8C45-CE7312F8DCC6 |
---|
005 | 202112140926 |
---|
008 | 181003s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211214092616|bhoanlth|c20210707164052|dhaintt|y20200925084604|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370.5 |
---|
110 | |aTrường CĐSP Nhà trẻ-Mẫu giáo TWI |
---|
245 | |aThông tin khoa học - giáo dục. |nLưu hành nội bộ. Số 1 - 2010 / |cTrường CĐSP Nhà trẻ-Mẫu giáo TWI |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường CĐSP Nhà trẻ-Mẫu giáo TWI xb,|c2010 |
---|
300 | |a104tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề lý luận giáo dục mầm non, đổi mới, hỗ trợ, đào tạo giáo viên mầm non. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aKhoa học giáo dục |
---|
852 | |aNCE|bKho Ấn phẩm định kỳ|j(43): 204000183-225 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/kyyeuhoithaotls/thong tin khoa hoc/thongtinkhoahocgiaoducso12010thumbimage.jpg |
---|
890 | |a43 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
204000183
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
1
|
|
|
2
|
204000184
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
2
|
|
|
3
|
204000185
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
3
|
|
|
4
|
204000186
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
4
|
|
|
5
|
204000187
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
5
|
|
|
6
|
204000188
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
6
|
|
|
7
|
204000189
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
7
|
|
|
8
|
204000190
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
8
|
|
|
9
|
204000191
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
9
|
|
|
10
|
204000192
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào