DDC
| 370.5 |
Tác giả TT
| Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
Nhan đề
| Thông tin khoa học - giáo dục : Lưu hành nội bộ. Số 2 - 2011 / Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương xb, 2011 |
Phụ chú
| Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Thông tin |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học giáo dục |
Địa chỉ
| NCEKho Ấn phẩm định kỳ(18): 204000226-39, 204000827-9, 204001451 |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20631 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 29994626-0432-4553-A1AA-B1971D224C9E |
---|
005 | 202112311405 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211231140530|bdungntk|c20211208143840|dhoanlth|y20200925090539|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370.5 |
---|
110 | |aTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
---|
245 | |aThông tin khoa học - giáo dục : |bLưu hành nội bộ. Số 2 - 2011 / |cTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương xb, |c2011 |
---|
500 | |aBộ giáo dục và đào tạo. Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aThông tin |
---|
650 | |aKhoa học giáo dục |
---|
852 | |aNCE|bKho Ấn phẩm định kỳ|j(18): 204000226-39, 204000827-9, 204001451 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/kyyeuhoithaotls/thong tin khoa hoc/thongtinkhoahocgiaoducso22011thumbimage.jpg |
---|
890 | |a18 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
204000230
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
5
|
|
|
2
|
204000231
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
6
|
|
|
3
|
204000232
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
7
|
|
|
4
|
204000233
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
8
|
|
|
5
|
204000234
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
9
|
|
|
6
|
204000235
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
10
|
|
|
7
|
204000236
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
11
|
|
|
8
|
204000237
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
12
|
|
|
9
|
204000238
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
13
|
|
|
10
|
204000226
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào