|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2064 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4C36493C-2672-4176-94EF-6B9423DE08CE |
---|
005 | 201911261810 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 VNĐ |
---|
039 | |a20191126181018|bcdsptu4|c20191105154949|dthuongpt|y20181003223628|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.4|bK454X |
---|
100 | 1|aKhandekar, Xakaram Visnu. |
---|
245 | 10|aHam muốn / |cXakaramVisnu Khanderkar; Cao Giang dịch. |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c1998. |
---|
300 | |a440tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Ấn Độ|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học Ấn Độ |
---|
653 | 0|aVăn học nước ngoài |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
700 | 0|aCao, Giang|eDịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201028006-10 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2064thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028006
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.4 K454X
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201028007
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.4 K454X
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201028008
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.4 K454X
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201028009
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.4 K454X
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201028010
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.4 K454X
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào