DDC
| 370.5 |
Tác giả TT
| Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
Nhan đề
| Thông tin khoa học - giáo dục : Lưu hành nội bộ. Số 5 - 2014 / Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương xb, 2014 |
Phụ chú
| Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Thông tin |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học giáo dục |
Địa chỉ
| NCEKho Ấn phẩm định kỳ(21): 204000270-89, 204000830 |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20643 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 465DDF0E-FC9B-45D0-9BBE-207934D0D5ED |
---|
005 | 202112311427 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211231142749|bdungntk|c20211208143814|dhoanlth|y20200925101100|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370.5 |
---|
110 | |aTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
---|
245 | |aThông tin khoa học - giáo dục : |bLưu hành nội bộ. Số 5 - 2014 / |cTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương xb, |c2014 |
---|
500 | |aBộ giáo dục và đào tạo. Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aThông tin |
---|
650 | |aKhoa học giáo dục |
---|
852 | |aNCE|bKho Ấn phẩm định kỳ|j(21): 204000270-89, 204000830 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/kyyeuhoithaotls/thong tin khoa hoc/thongtinkhoahocgiaoducso52014thumbimage.jpg |
---|
890 | |a21 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
204000270
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
1
|
|
|
2
|
204000271
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
2
|
|
|
3
|
204000272
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
3
|
|
|
4
|
204000273
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
4
|
|
|
5
|
204000274
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
5
|
|
|
6
|
204000275
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
6
|
|
|
7
|
204000276
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
7
|
|
|
8
|
204000277
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
8
|
|
|
9
|
204000278
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
9
|
|
|
10
|
204000279
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào