DDC
| 370.5 |
Tác giả TT
| Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
Nhan đề
| Thông tin khoa học - giáo dục. Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ươngSố 4 - 2014 / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường CĐSPTW,2014 |
Mô tả vật lý
| 102tr. ; 29cm. |
Phụ chú
| Bộ Giáo dục và đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Thông tin |
Thuật ngữ chủ đề
| Thông tin khoa học |
Địa chỉ
| NCEKho Ấn phẩm định kỳ(26): 204000858-83 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20652 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 907F2D74-C077-471D-82EF-89839D6807DE |
---|
005 | 202201170900 |
---|
008 | 181003s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220117090012|bhoanlth|c20220117085150|dhoanlth|y20200925141304|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370.5 |
---|
110 | |aTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
---|
245 | |aThông tin khoa học - giáo dục. |nSố 4 - 2014 / |cTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường CĐSPTW,|c2014 |
---|
300 | |a102tr. ; |c29cm. |
---|
500 | |aBộ Giáo dục và đào tạo |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aThông tin |
---|
650 | |aThông tin khoa học |
---|
852 | |aNCE|bKho Ấn phẩm định kỳ|j(26): 204000858-83 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/detaikh/thongtinkhoahoc/20652thumbimage.jpg |
---|
890 | |a26 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
204000873
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
16
|
|
|
2
|
204000874
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
17
|
|
|
3
|
204000875
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
18
|
|
|
4
|
204000876
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
19
|
|
|
5
|
204000877
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
20
|
|
|
6
|
204000878
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
21
|
|
|
7
|
204000879
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
22
|
|
|
8
|
204000880
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
23
|
|
|
9
|
204000881
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
24
|
|
|
10
|
204000882
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
25
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào