DDC
| 370.5 |
Tác giả TT
| Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
Nhan đề
| Thông tin khoa học - giáo dục. Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ươngLưu hành nội bộ. Số 7 - 2016 / |
Thông tin xuất bản
| Trường CĐSPTW,2016 |
Mô tả vật lý
| 210tr. ; 29cm. |
Phụ chú
| ĐTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Thông tin |
Thuật ngữ chủ đề
| Thông tin khoa học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tập san |
Địa chỉ
| NCEKho Ấn phẩm định kỳ(15): 204000300-9, 204000884-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20653 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 922E4C67-86AD-4577-B7D8-663A3482B4EB |
---|
005 | 202106291609 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210629160935|bhaintt|y20200925143710|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370.5|bTH455T |
---|
110 | |aTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
---|
245 | |aThông tin khoa học - giáo dục. |nLưu hành nội bộ. Số 7 - 2016 / |cTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
---|
260 | |bTrường CĐSPTW,|c2016 |
---|
300 | |a210tr. ; |c29cm. |
---|
500 | |aĐTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aThông tin |
---|
650 | |aThông tin khoa học |
---|
650 | |aTập san |
---|
852 | |aNCE|bKho Ấn phẩm định kỳ|j(15): 204000300-9, 204000884-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/kyyeuhoithaotls/thong tin khoa hoc/thongtinkhoahocgiaoducso72016thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
204000300
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5 TH455T
|
Ấn phẩm định kỳ
|
1
|
|
|
2
|
204000301
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5 TH455T
|
Ấn phẩm định kỳ
|
2
|
|
|
3
|
204000302
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5 TH455T
|
Ấn phẩm định kỳ
|
3
|
|
|
4
|
204000303
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5 TH455T
|
Ấn phẩm định kỳ
|
4
|
|
|
5
|
204000304
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5 TH455T
|
Ấn phẩm định kỳ
|
5
|
|
|
6
|
204000305
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5 TH455T
|
Ấn phẩm định kỳ
|
6
|
|
|
7
|
204000306
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5 TH455T
|
Ấn phẩm định kỳ
|
7
|
|
|
8
|
204000307
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5 TH455T
|
Ấn phẩm định kỳ
|
8
|
|
|
9
|
204000308
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5 TH455T
|
Ấn phẩm định kỳ
|
9
|
|
|
10
|
204000309
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5 TH455T
|
Ấn phẩm định kỳ
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào