DDC
| 372.2105 |
Nhan đề
| Tạp chí Giáo dục mầm non : Số 1 - 4/ 1999 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bộ giáo dục và đào tạo, 1999 |
Kỳ phát hành
| Số 1,2,3,4/1999 |
Phụ chú
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Mầm non |
Từ khóa tự do
| Tạp chí |
Địa chỉ
| NCEKho Ấn phẩm định kỳ(7): 204000347-53 |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20689 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 907FEF5E-8C70-493E-9F17-6F579ADB8884 |
---|
005 | 202106141645 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08668787 |
---|
039 | |a20210614164511|bhaintt|c20200928152014|dhoanlth|y20200928112222|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.2105 |
---|
245 | |aTạp chí Giáo dục mầm non : |bSố 1 - 4/ 1999 |
---|
260 | |aHà Nội : |bBộ giáo dục và đào tạo, |c1999 |
---|
310 | |aSố 1,2,3,4/1999 |
---|
500 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
650 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aMầm non |
---|
653 | |aTạp chí |
---|
852 | |aNCE|bKho Ấn phẩm định kỳ|j(7): 204000347-53 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/kyyeuhoithaotls/thong tin khoa hoc/tapchigiaoducmamnonso11999thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
204000348
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
2
|
|
|
2
|
204000351
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
5
|
|
|
3
|
204000352
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
6
|
|
|
4
|
204000349
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
3
|
|
|
5
|
204000350
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
4
|
|
|
6
|
204000353
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
7
|
|
|
7
|
204000347
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào