DDC
| 372.2105 |
Nhan đề
| Tạp chí Giáo dục mầm non : Số 1 - 4/ 2004 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bộ giáo dục và đào tạo, 2004 |
Kỳ phát hành
| Số 1,2,3,4/2004 |
Phụ chú
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Mầm non |
Từ khóa tự do
| Tạp chí |
Địa chỉ
| NCEKho Ấn phẩm định kỳ(8): 204000368-75 |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20693 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 88C568E8-AD81-47C3-BDC3-35B5D61D4D34 |
---|
005 | 202106141646 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08668787 |
---|
039 | |a20210614164638|bhaintt|c20200928152640|dhoanlth|y20200928113356|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.2105 |
---|
245 | |aTạp chí Giáo dục mầm non : |bSố 1 - 4/ 2004 |
---|
260 | |aHà Nội : |bBộ giáo dục và đào tạo, |c2004 |
---|
310 | |aSố 1,2,3,4/2004 |
---|
500 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
650 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aMầm non |
---|
653 | |aTạp chí |
---|
852 | |aNCE|bKho Ấn phẩm định kỳ|j(8): 204000368-75 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/kyyeuhoithaotls/thong tin khoa hoc/tapchigiaoducmamnonso12004thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
204000368
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
1
|
|
|
2
|
204000369
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
2
|
|
|
3
|
204000370
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
3
|
|
|
4
|
204000371
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
4
|
|
|
5
|
204000372
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
5
|
|
|
6
|
204000373
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
6
|
|
|
7
|
204000374
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
7
|
|
|
8
|
204000375
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
372.2105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào